Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là hệ thống các quy tắc giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác là hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cũng khiến kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của bạn được nâng cao hơn. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi đã giúp bạn tổng hợp những phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh kèm theo bài tập vận dụng. Hãy cùng xem và thực hành nhé!

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là hệ thống các quy tắc giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác là hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cũng khiến kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của bạn được nâng cao hơn. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi đã giúp bạn tổng hợp những phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh kèm theo bài tập vận dụng. Hãy cùng xem và thực hành nhé!

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Điền mệnh đề quan hệ phù hợp vào chỗ trống:

1. The man __________ is talking to Mary is her brother.

2. The car __________ I bought last week is blue.

3. The book __________ cover is red is mine.

4. The house __________ we visited yesterday is very old.

5. The restaurant __________ we had dinner last night was excellent.

Modal verbs là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt những ý nghĩa đặc biệt như khả năng, ý chí, lời khuyên, yêu cầu, hoặc một loại điều kiện. Dưới đây là danh sách các modal verbs phổ biến nhất:

Ví dụ: I can speak English (Tôi có thể nói tiếng Anh)

Ví dụ: When I was younger, I could run very fast. (Hồi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh)

VÍ dụ: You may leave the room now. (Bạn có thể rời khỏi phòng ngay bây giờ)

VÍ dụ: It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa)

VÍ dụ: You must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải thắt dây an toàn trong xe)

Ví dụ: You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi)

Ví dụ: You ought to apologize for what you said. (Bạn nên xin lỗi vì những gì đã nói)

VÍ dụ: Shall we go for a walk? (Chúng ta hãy đi bộ nhé?)

Giới từ trong tiếng Anh là các từ như “in”, “on”, “at”, “for”, “with”, “about”, “to”, “from” và nhiều hơn nữa. Chúng thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức hoặc mục đích. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh:

1. She is interested __________ learning French.

2. They are going to the beach __________ the weekend.

3. I will meet you __________ the café at 7 PM.

4. The cat is hiding __________ the bed.

5. We have been friends __________ childhood.

6. The book is __________ the table.

7. He is waiting __________ the bus stop.

8. She lives __________ a small town.

9. They are traveling __________ Europe next month.

10. The party will start __________ 8 o’clock.

Học nghe cùng Mochi Listening với khoá luyện nghe/luyện thi IELTS:

Bên cạnh việc học ngữ pháp thì luyện nghe tiếng Anh thường xuyên cũng sẽ giúp bạn nâng cao các kỹ năng khác của mình. Trong khóa học của Mochi Listening, bạn sẽ được luyện 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết:

Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.

Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

1. Danh từ (Nouns): Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn.

Ex: teacher, desk, sweetness, city

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

2. Đại từ (Pronouns): Là từ dùng thay thế cho danh từ để không phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần.

Ex: I, you, them, who, that, himself, someone.

3. Tính từ (adjectives): Là từ cung cấp tính chất cho danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn.

Ex: a dirty hand, a new dress, the car is new.

4. Động từ (Verbs): Là từ diễn tả một hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Nó xác định chủ từ làm hay chịu đựng một điều gì.

Ex: The boy played football. he is hungry. The cake was cut.

5. Trạng từ (Adverbs): Là từ bổ sung ý nghĩa cho mọt động từ, một tính từ hay một trạng từ khác. Tương tự như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn.

Ex: He ran quickly. I saw him yesterday. It is very large.

6. Giới từ (Prepositions): Là từ thường dùng với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với từ khác, thường là nhằm để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí.

Ex: It went by air mail. The desk was near the window.

7. Liên từ (Conjunctions): Là từ nối các từ (words), ngữ (phrases) hay câu (sentences) lại với nhau.

Ex: Peter and Bill are students. He work hard because he wanted to succeeds.

8. Thán từ (Interjections): Là từ diễn tả tình cảm hay cảm xúc đột ngột, không ngờ. Các từ loại này không can thiệp vào cú pháp của câu.

Có một điều quan trọng mà người học Tiếng Anh cần biết là cách xếp loại trên đây căn cứ vào chức năng ngữ pháp mà một từ đảm nhiệm trong câu. Vì thế, có rất nhiều từ đảm nhiệm nhiều loại chức năng khác nhau và do đó, có thể được xếp vào nhiều từ loại khác nhau.

Cách chuyển đổi động từ từ câu chủ động sang bị động:

1. They built a new bridge across the river.

2. Someone will clean the room later.

3. The teacher is explaining the lesson to the students.

4. They have already finished the project.

5. The chef was preparing dinner when the guests arrived.

1. A new bridge was built across the river by them.

2. The room will be cleaned later by someone.

3. The lesson is being explained to the students by the teacher.

4. The project has already been finished by them.

5. Dinner was being prepared by the chef when the guests arrived.

Loại 0 (Type 0): Diễn tả sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng băng thì nó tan chảy)

Loại 1 (Type 1): Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà)

Loại 2 (Type 2): Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.

Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ học chăm chỉ hơn)

Loại 3 (Type 3): Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ví dụ: If he had known, he would have come. (Nếu anh ấy biết thì anh ấy đã tới)

Ví dụ: “I need a credit card tomorrow,” said Tim. (“Tôi cần một cái thẻ tín dụng vào ngày mai”, Tim nói)=> Tim said that he needed a credit card the next day. (Tim nói rằng anh ấy cần một cái thẻ tín dụng vào ngày hôm sau)

Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Chuyển các câu sau đây từ câu trực tiếp sang câu trần thuật gián tiếp

Ví dụ: Do you know the year when the first action film was made? (Bạn có biết năm mà bộ phim hành động đầu tiên được quay không?)

Ví dụ: Rosie, (who is) the girl next door, usually gives me a lot of free food. (Rosie, cô gái nhà bên, thường xuyên cho tôi rất nhiều đồ ăn miễn phí)

Ví dụ: I admired Jude Law, who always works hard on his films. (Tôi ngưỡng mộ Jude Law, người luôn luôn làm việc chăm chỉ trong các bộ phim của mình)

Ví dụ: Charlie Chaplin was a comic genius who all comedians owe a great deal to. (Charlie Chaplin là một thiên tài diễn hài mà tất cả các diễn viên hài đều mang ơn rất nhiều)

Ví dụ: My colleague Tim, that who often goes to work by train, often arrives 10 minutes late. (Đồng nghiệp Tim của tôi, người thường đi làm bằng tàu, thường đến muộn 10 phút)

Ví dụ: She got a really low score on her Math test, which surprised everyone else in the class. (Cô ấy có điểm thi Toán rất thấp, điều khiến mọi người trong lớp học bất ngờ)

Ví dụ: This is the man who he created the World Wide Web. (Đây là người đàn ông đã tạo ra World Wide Web).