Ngoài cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh khi đi phỏng vấn xin việc, phần gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiếp theo chính là bạn nói về kinh nghiệm làm việc của mình. Chính vì vậy, ở bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn 3 tình huống nói về kinh nghiệm làm việc khi đi phỏng vấn, các bạn cùng theo dõi nhé.
Ngoài cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh khi đi phỏng vấn xin việc, phần gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiếp theo chính là bạn nói về kinh nghiệm làm việc của mình. Chính vì vậy, ở bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn 3 tình huống nói về kinh nghiệm làm việc khi đi phỏng vấn, các bạn cùng theo dõi nhé.
Lưu ý: Nhà tuyển dụng quan tâm đến cách bạn tìm kiếm và thu hút những ứng viên xuất sắc, cũng như cách bạn xây dựng các chương trình để giữ chân nhân tài trong công ty.
Gợi ý trả lời: To attract top talent, I focus on crafting compelling job descriptions that highlight the company's unique culture and opportunities for growth. I also leverage social media and professional networks to reach a wider audience. To retain talent, I prioritize employee development programs, offer competitive compensation packages, and foster a positive work environment that values work-life balance and employee recognition.
(Để thu hút nhân tài hàng đầu, tôi tập trung vào việc tạo ra các bản mô tả công việc hấp dẫn làm nổi bật văn hóa độc đáo của công ty và các cơ hội phát triển. Tôi cũng tận dụng mạng xã hội và mạng lưới chuyên nghiệp để tiếp cận nhiều đối tượng hơn. Để giữ chân nhân tài, tôi ưu tiên các chương trình phát triển nhân viên, đưa ra các gói lương thưởng cạnh tranh và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng như sự công nhận của nhân viên.)
Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn biết về kinh nghiệm của bạn trong việc tiến hành phỏng vấn ứng viên và lựa chọn nhân viên phù hợp với công việc và văn hóa công ty.
Gợi ý trả lời: Throughout my career, I have conducted numerous interviews across various job levels. I utilize behavioral and situational interview techniques to assess candidates' skills, cultural fit, and potential for growth. I also involve relevant team members in the interview process to ensure diverse perspectives in candidate evaluation.
(Trong suốt sự nghiệp của mình, tôi đã thực hiện nhiều cuộc phỏng vấn ở nhiều cấp độ công việc khác nhau. Tôi sử dụng các kỹ thuật phỏng vấn theo tình huống và hành vi để đánh giá các kỹ năng, sự phù hợp với văn hóa và tiềm năng phát triển của ứng viên. Tôi cũng mời các thành viên có liên quan tham gia vào quá trình phỏng vấn để đảm bảo các quan điểm đa dạng trong việc đánh giá ứng viên.)
Lưu ý: Nhà tuyển dụng quan tâm đến khả năng của bạn trong việc quản lý mối quan hệ công việc và giải quyết các xung đột để duy trì một môi trường làm việc tích cực và hòa đồng.
Gợi ý trả lời: In managing employee relations, I place a strong emphasis on open communication and active listening. When conflicts arise, I strive to address them promptly and impartially, seeking a win-win resolution. I encourage employees to share their concerns and suggestions, and I work collaboratively with all parties involved to find constructive solutions.
(Trong việc quản lý quan hệ nhân viên, tôi chú trọng vào giao tiếp cởi mở và lắng nghe tích cực. Khi xung đột nảy sinh, tôi cố gắng giải quyết chúng nhanh chóng và không thiên vị, tìm kiếm một giải pháp đôi bên cùng có lợi. Tôi khuyến khích nhân viên chia sẻ mối quan tâm và đề xuất của họ, đồng thời tôi hợp tác làm việc với tất cả các bên liên quan để tìm giải pháp mang tính xây dựng.)
Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn biết cách bạn tiếp cận việc đánh giá và quản lý hiệu suất của nhân viên để đảm bảo sự phát triển và đóng góp hiệu quả của họ trong công ty.
Gợi ý trả lời: I believe in a proactive approach to performance management, setting clear performance expectations and providing regular feedback to employees. I conduct performance evaluations based on both objective metrics and behavioral competencies aligned with the company's core values. These evaluations serve as a basis for identifying areas of improvement and recognizing outstanding contributions.
(Tôi tin vào cách tiếp cận chủ động để quản lý hiệu suất, đặt ra những kỳ vọng rõ ràng về hiệu suất và đưa ra phản hồi thường xuyên cho nhân viên. Tôi tiến hành đánh giá hiệu suất dựa trên cả số liệu khách quan và năng lực hành vi phù hợp với các giá trị cốt lõi của công ty. Những đánh giá này là cơ sở để xác định các lĩnh vực cần cải thiện và ghi nhận những đóng góp nổi bật.)
Could you tell us your experience in Marketing? (Bạn có thể cho chúng tôi biết kinh nghiệm làm việc marketing của bạn?)
I experienced in developing the fields of online and offline marketing. For Online, I experienced in CPC, CPM and proficiently managed the applications such as: facebook, email marketing, newsletter. For Offline, I experienced in making budget, planning and developing brand promotion strategies for each specific period. Về kinh nghiệm làm việc của em, thì em có kinh nghiệm triển khai các lĩnh vực trong marketing online và offline. Về online, em có kinh nghiệm về CPC, CPM và quản lý thành thạo các công cụ như: facebook, email marketing, newsletter..Về offline, em có kinh nghiệm lập ngân sách, lên kế hoạch và triển khai các chiến dịch quảng bá thương hiệu ngoài thị trường trong từng giai đoạn cụ thể.
A: How are your typing skills? Kỹ năng đánh máy của anh thế nào?
B: I’ve been typing for a good many years Tôi đã liên tục đánh máy trong nhiều năm rồi
A: How many words do you type per minute? Anh đánh máy bao nhiêu từ 1 phút?
B: I type 65 words per minute Tôi đánh máy 65 từ trên 1 phút
A: Can you take dictation? Anh có thể ghi chính tả không?
B: Yes, madam. I can take dictation Thưa bà, được. Tôi có thể ghi chính tả
A: Do you take shorthand? Anh có viết tốc ký được không?
B: Yes, I take shorthand very fast Được, tôi viết tốc ký rất nhanh
A: Have you any experiences with a computer? Anh có kinh nghiệm sử dụng máy tính không?
B: I have approximately three years' experiences in using a computer Tôi có khoảng 3 năm kinh nghiệm trong việc sử dụng máy tính
A: What kind of computers are you experienced in? Anh có kinh nghiệm trong loại máy tính gì?
B: I’ve experienced in IBM – PC, compact and Great Wall computer Tôi có kinh nghiệm dùng máy IBM-PC, máy vi tính compact và Great Wall
A: What kind of software do you have working knowledge of? Loại phần mềm gì mà anh biết sử dụng?
B: I have working knowledge of WINDOWS and DOS Tôi biết sử dụng WINDOWS và DOS
A: What certificates have you received? Anh có chứng chỉ gì?
B: I’ve received a computer operator’s qualification certificate. Tôi có chứng chỉ chứng nhận sử dụng máy tính
A: Can you drive? Anh biết lái xe không?
B: I’m learning now. Hiện nay tôi đang học
Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn hiểu về khả năng của bạn trong việc xử lý các tình huống khẩn cấp trên biển.
Gợi ý trả lời: During emergency situations at sea, I remain calm and focused, adhering to established emergency response procedures. Immediate communication with the bridge, navigation officers, and other relevant crew members is crucial to coordinate actions effectively. I ensure that all crew members are familiar with emergency procedures and conduct regular drills to practice response measures. Priority is given to the safety of the crew and vessel, and I take necessary actions to prevent further risks to human life and the environment.
(Trong các tình huống khẩn cấp trên biển, tôi giữ bình tĩnh và tập trung, tuân thủ các quy trình ứng phó khẩn cấp đã được thiết lập. Việc liên lạc ngay lập tức với đài chỉ huy, sĩ quan điều hướng và các thành viên thủy thủ đoàn có liên quan khác là rất quan trọng để phối hợp hành động một cách hiệu quả. Tôi đảm bảo rằng tất cả các thành viên phi hành đoàn đều quen thuộc với các quy trình khẩn cấp và tiến hành các cuộc diễn tập thường xuyên để thực hành các biện pháp ứng phó. Ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn và tàu, đồng thời tôi thực hiện các hành động cần thiết để ngăn chặn những rủi ro tiếp theo đối với tính mạng con người và môi trường.)
Lưu ý: Nhà tuyển dụng quan tâm đến kỹ năng giao tiếp của bạn và cách bạn phối hợp với các tàu khác, cơ quan cảng, và các cơ quan hàng hải khác trong suốt chuyến đi.
Gợi ý trả lời: Effective communication and coordination with other ships, port authorities, and maritime agencies are essential for safe voyages. During voyages, I maintain regular communication with other vessels using the ship's radio equipment. When approaching ports, I collaborate with port authorities to ensure a smooth entry and departure process. Furthermore, I comply with reporting requirements and provide necessary documentation as required by maritime agencies to ensure seamless operations and compliance with regulations.
(Giao tiếp và phối hợp hiệu quả với các tàu khác, chính quyền cảng và các cơ quan hàng hải là điều cần thiết để có những chuyến đi an toàn. Trong các chuyến đi, tôi duy trì liên lạc thường xuyên với các tàu khác bằng thiết bị vô tuyến của tàu. Khi đến gần các cảng, tôi phối hợp với chính quyền cảng để đảm bảo quá trình ra vào diễn ra suôn sẻ. Ngoài ra, tôi tuân thủ các yêu cầu báo cáo và cung cấp tài liệu cần thiết theo yêu cầu của các cơ quan hàng hải để đảm bảo hoạt động thông suốt và tuân thủ các quy định.)